|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出活
![](img/dict/02C013DD.png) | [chūhuó] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. làm; làm việc。(出活儿)干出活儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有了新式农具,干活又轻巧,出活又快。 | | có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dôi việc; nhiều việc。单位时间内干出较多的活。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下午虽然只干了两个钟头,可是很出活。 | | buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc. |
|
|
|
|