Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出活


[chūhuó]
1. làm; làm việc。(出活儿)干出活儿。
有了新式农具,干活又轻巧,出活又快。
có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
2. dôi việc; nhiều việc。单位时间内干出较多的活。
下午虽然只干了两个钟头,可是很出活。
buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.