Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出毛病


[chūmáo·bing]
mắc lỗi; gặp sai lầm; xảy ra sự cố; hỏng; long ra; chết (máy móc)。出差错;出故障;出事故。
机器要保养好,免得出毛病。
máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.