Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出格


[chūgé]
1. khác người; xuất chúng (nói năng, hành động)。言语行动与众不同;出众。
2. trái thông lệ; trái với lệ thường; quá giới hạn。出圈儿。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.