Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出格


[chūgé]
1. khác người; xuất chúng (nói năng, hành động)。言语行动与众不同;出众。
2. trái thông lệ; trái với lệ thường; quá giới hạn。出圈儿。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.