|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出来
 | [chū·lai] | | |  | 1. đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài)。从里面到外面来。 | | |  | 出得来。 | | | ra được. | | |  | 出不来。 | | | không ra được. | | |  | 你出来,我跟你说句话。 | | | anh ra đây tôi nói chuyện với anh. | | |  | 2. xuất hiện; nảy ra; nổi lên; hiện ra; lòi ra; nảy ra。出现。 | | |  | 经过讨论,出来两种相反的意见。 | | | qua thảo luận, nảy sinh ra hai loại ý kiến trái ngược nhau. |
|
|
|
|