Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出来


[chū·lai]
1. đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài)。从里面到外面来。
出得来。
ra được.
出不来。
không ra được.
你出来,我跟你说句话。
anh ra đây tôi nói chuyện với anh.
2. xuất hiện; nảy ra; nổi lên; hiện ra; lòi ra; nảy ra。出现。
经过讨论,出来两种相反的意见。
qua thảo luận, nảy sinh ra hai loại ý kiến trái ngược nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.