|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出手
![](img/dict/02C013DD.png) | [chūshǒu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tung hàng; bán hàng ra (thường dùng cho buôn bán đầu cơ); 。卖出货物(多用于倒把、变卖等)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lấy ra; cầm ra。拿出来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一出手就给他两块钱。 | | vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chiều dài tay áo。指袖子的长短。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. bản lĩnh (được thể hiện ra ngay khi bắt đầu làm một việc nào đó)。开始做某件事情时表现出来的本领。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我跟他下了几着,就觉得他出手的确不凡。 | | tôi đi với anh ấy mấy nước cờ, thì thấy ngay được bản lĩnh của anh ta. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 〖打出手〗 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. ném chuyền (vũ khí đấu võ trên sân khấu)。(出手儿)戏曲演武打时,以一个角色为中心,互相投掷和传递武器。也说过家伙。 | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. đánh nhau。指动手打架。 |
|
|
|
|