Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出奇


[chūqí]
đặc biệt; cực kỳ; lạ thường; khác thường; phi thường。特別;不平常。
今年早春真暖得出奇。
đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.