Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出头露面


[chūtóulòumiàn]
1. xuất đầu lộ diện; xuất hiện trước công chúng。在公众的场合出现。
他不爱出头露面。
anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
2. ra mặt; đứng ra (làm)。出面(做事)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.