Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出境


[chūjìng]
1. xuất cảnh; ra nước ngoài; xuất ngoại。离开国境。
办理出境手续。
làm thủ tục xuất cảnh.
2. ra khỏi; rời khỏi; bỏ đi (địa phận, khu vực)。离开某个地区。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.