Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出土


[chūtǔ]
khai quật; đào được (đồ cổ)。(古器物等)被发掘出来。
出土文物。
đồ cổ đào được.
这一批铜器是在寿县出土的。
số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.