|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出品
| [chūpǐn] | | | 1. sản phẩm。制造出来产品。 | | | 2. sản phẩm; làm ra sản phẩm; xuất phẩm。生产出来的物品;产品。 | | | 这是本厂的新出品。 | | đây là sản phẩm mới của nhà máy. | | | 这些出品经过检验,完全合格。 | | những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn. |
|
|
|
|