Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出品


[chūpǐn]
1. sản phẩm。制造出来产品。
2. sản phẩm; làm ra sản phẩm; xuất phẩm。生产出来的物品;产品。
这是本厂的新出品。
đây là sản phẩm mới của nhà máy.
这些出品经过检验,完全合格。
những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.