Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出发点


[chūfādiǎn]
1. điểm xuất phát; khởi điểm hành trình。旅程的起点。
2. điểm xuất phát; động cơ; nguồn sức bật; điểm khởi đầu thúc đẩy。最根本的着眼的地方;动机。
全心全意地为人民服务,一切为了人民的利益,这就是我们的出发点。
toàn tâm toàn ý phục vụ nhân dân, tất cả vì lợi ích của nhân dân, đó chính là điểm xuất phát của chúng ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.