Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出发


[chūfā]
1. xuất phát; ra đi; rời。离开原来所在的地方到别的地方去。
收拾行装,准备出发。
sắp xếp hành trang, chuẩn bị ra đi.
2. xuất phát; bắt nguồn。考虑或处理问题时以某一方面为起点。
从生产出发。
xuất phát từ việc sản xuất.
从长远利益出发。
xuất phát từ lợi ích lâu dài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.