Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出去


[chū·qù]
1. ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài)。从里面到外面去。
出得去。
đi ra được.
出不去。
không ra được.
多出去走走,呼吸点新鲜空气。
năng đi ra ngoài để hít thở không khí trong lành.
2. ra (dùng sau động từ, biểu thị động tác từ trong ra ngoài, rời xa người nói)。用在动词后,表示动作由里向外离开说话的人。
赶出去
chạy ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.