|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出卖
| [chūmài] | | | 1. bán; kinh doanh; buôn bán; đổi chác。卖。 | | | 2. bán rẻ; phản bội; phụ bạc; lừa dối。为了个人利益,作出有利于敌人的事,使国家、民族、亲友等受到损害。 | | | 出卖民族利益的反动派永远被人民所唾弃。 | | bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ. |
|
|
|
|