Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出卖


[chūmài]
1. bán; kinh doanh; buôn bán; đổi chác。卖。
2. bán rẻ; phản bội; phụ bạc; lừa dối。为了个人利益,作出有利于敌人的事,使国家、民族、亲友等受到损害。
出卖民族利益的反动派永远被人民所唾弃。
bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.