Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出勤


[chūqín]
1. đi làm (đúng thời gian quy định)。按规定的时间到工作场所工作。
出勤率。
tỉ lệ đi làm.
2. đi công tác; đi công vụ。外出办理公务。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.