|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出动
![](img/dict/02C013DD.png) | [chūdòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lên đường; bắt đầu lên đường (đội ngũ)。(队伍)外出活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 队部命令一分队做好准备,待令出动。 | | đại đội ra lệnh phân đội 1 chuẩn bị sẵn sàng, đợi lệnh lên đường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điều động; phái đi; điều đi (quân đội)。派出(军队)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出动伞兵,协同作战。 | | điều động lính dù để phối hợp tác chiến. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bắt tay hành động; cùng làm; tham gia (nhiều người)。(许多人为某些事)行动起来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 昨天大扫除,我们全组都出动了。 | | hôm qua tổng vệ sinh, toàn tổ chúng tôi đều tham gia. |
|
|
|
|