|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出入
![](img/dict/02C013DD.png) | [chūrù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ra vào。出去和进来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出入随手关门。 | | ra vào tiện tay đóng cửa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không khớp; chênh lệch; không nhất quán (số lượng, câu chữ)。(数目、语句)不一致;不相符。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现款跟帐上的数目没有出入。 | | tiền mặt khớp với con số trong sổ sách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你俩说的有出入。 | | những gì mà hai anh nói không khớp với nhau. |
|
|
|
|