|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出入
 | [chūrù] | | |  | 1. ra vào。出去和进来。 | | |  | 出入随手关门。 | | | ra vào tiện tay đóng cửa. | | |  | 2. không khớp; chênh lệch; không nhất quán (số lượng, câu chữ)。(数目、语句)不一致;不相符。 | | |  | 现款跟帐上的数目没有出入。 | | | tiền mặt khớp với con số trong sổ sách. | | |  | 你俩说的有出入。 | | | những gì mà hai anh nói không khớp với nhau. |
|
|
|
|