Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出入


[chūrù]
1. ra vào。出去和进来。
出入随手关门。
ra vào tiện tay đóng cửa.
2. không khớp; chênh lệch; không nhất quán (số lượng, câu chữ)。(数目、语句)不一致;不相符。
现款跟帐上的数目没有出入。
tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
你俩说的有出入。
những gì mà hai anh nói không khớp với nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.