|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出产
![](img/dict/02C013DD.png) | [chūchǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sản xuất; chế tạo。天然生长或人工生产。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 云南出产大理石。 | | Vân Nam sản xuất đá granit. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 景德镇出产的瓷器是世界闻名的。 | | đồ sứ Cảnh Đức Trấn sản xuất nổi tiếng trên thế giới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. sản vật; sản phẩm。出产的物品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出产丰富。 | | sản phẩm phong phú. |
|
|
|
|