|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出产
 | [chūchǎn] | | |  | 1. sản xuất; chế tạo。天然生长或人工生产。 | | |  | 云南出产大理石。 | | | Vân Nam sản xuất đá granit. | | |  | 景德镇出产的瓷器是世界闻名的。 | | | đồ sứ Cảnh Đức Trấn sản xuất nổi tiếng trên thế giới. | | |  | 2. sản vật; sản phẩm。出产的物品。 | | |  | 出产丰富。 | | | sản phẩm phong phú. |
|
|
|
|