Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出产


[chūchǎn]
1. sản xuất; chế tạo。天然生长或人工生产。
云南出产大理石。
Vân Nam sản xuất đá granit.
景德镇出产的瓷器是世界闻名的。
đồ sứ Cảnh Đức Trấn sản xuất nổi tiếng trên thế giới.
2. sản vật; sản phẩm。出产的物品。
出产丰富。
sản phẩm phong phú.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.