Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出亂子


[chūluàn·zi]
sai lầm; mắc lỗi; hỏng; không chạy; gặp rắc rối; xảy ra sai sót。出差錯;出毛病。
你放心,出不了亂子。
anh cứ yên tâm, không thể xảy ra sai sót đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.