|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
出世
| [chūshì] | | | 1. sinh ra; ra đời; giáng sinh。出生; 人的出生。 | | | 2. ra đời; được xuất bản; ra。产生;问世。 | | | 旧制度要灭亡,新制度要出世了。 | | chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời. | | | 3. cao ngút trời; cao ngất。指高出人世。 | | | 横空出世(横亘太空,高出人世,形容山极高)。 | | cao ngút trời. | | | 4. xuất thế; vượt khỏi thế gian。超脱人世。 |
|
|
|
|