![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (齣) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [chū] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 凵 - Khảm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XUẤT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ra; xuất。从里面到外面(跟'进'、'入'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 去。 |
| đi ra đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 门。 |
| ra khỏi cửa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 国。 |
| ra nước ngoài; ra khỏi nước. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 院。 |
| ra viện; xuất viện. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đến。来到。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 席。 |
| đến dự (họp, tiệc tùng...). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 场。 |
| ra sân khấu diễn. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vượt ra ngoài; vượt quá; quá độ; hơn; vượt; trội hơn。超出,高出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 轨。 |
| vượt ra ngoài quỹ đạo. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 界。 |
| vượt quá giới hạn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不出 三年。 |
| không quá ba năm. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đưa ra。往外拿。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 布告。 |
| đưa ra bố cáo; ra thông báo. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 题目。 |
| đưa ra đề mục; ra đề. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 主意。 |
| đưa ra ý kiến. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. sản xuất; sinh ra; nảy sinh。出产;产生;发生。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 煤。 |
| sản xuất than. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 活儿。 |
| làm việc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们厂里出 了不少劳动模范。 |
| nhà máy chúng tôi có không ít chiến sĩ thi đua. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 问题。 |
| nảy sinh vấn đề; có chuyện; sinh chuyện. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这事儿出 在1962年。 |
| chuyện này xảy ra vào năm 1962. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. phát ra; nảy; lên; trút; tiết ra; tràn; lan; phổ biến; lan truyền; truyền bá; khuếch tán。发出;发泄;发散。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 芽儿。 |
| nảy mầm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 汗。 |
| tiết mồ hôi; đổ mồ hôi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 天花。 |
| lên đậu mùa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 气。 |
| trút giận. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. trích từ; xem trong; rút ra từ; trích dẫn trong (câu văn, điển cố)。引文、典故等见于某处;取出,拿出,使出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 语出 《老子》。 |
| trích từ 'Lão Tử'. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. lộ ra; xuất hiện; trình diện; ra mắt; lòi; xuất; lộ; nổi。显露;出现。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 名。 |
| nổi danh. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 面。 |
| lộ mặt; ra mặt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 头。 |
| xuất đầu; ra mặt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 丑。 |
| lòi cái xấu. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. dôi ra; dôi; nở; dư。显得量多。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 机米做饭出 饭。 |
| gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这面蒸馒头出 数儿。 |
| lồng màn thầu này dôi ra một số. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. chi ra。支出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 纳。 |
| việc thu chi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 量入为出 。 |
| chi tiêu theo thu nhập; liệu cơm gắp mắm. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. phía ngoài (dùng cùng với động từ'往', biểu thị hướng ra ngoài)。跟'往'连用,表示向外。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 散会了,大家往出 走。 |
| tan họp, mọi người ra ngoài. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. xuất bản; ban bố; công bố。出版;张贴出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出书 |
| xuất bản sách; ra sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出期刊 |
| ra tạp chí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 13. đào thoát; trốn chạy; trốn khỏi; thoát khỏi。逃亡。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 14. lấy chồng; xuất giá。出嫁。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 门子(出室,出嫁) |
| đi lấy chồng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 15. sinh nở; đẻ; sinh sản; sinh。出生;生育。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 胎(降生) |
| đẻ; sinh ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 腹(出生) |
| sinh nở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 幼(发育长大成人) |
| dậy thì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 16. li dị; từ bỏ; bỏ rơi; ruồng bỏ。遗弃;体弃。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 弃(休弃妻子) |
| người vợ đã li dị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 妇(被丈夫休弃的妇女) |
| người đàn bà bị ruồng rẫy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 17. ném; vứt; liệng; bỏ。除去;去掉。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 18. bán。卖出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 著(出手) |
| bán |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 19. giết; hành quyết; xử trảm。杀;出决。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 人(杀人,处决犯人) |
| giết người; hành quyết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 公事(处决犯人) |
| hành quyết phạm nhân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 20. qua; vượt; khoan; khoét。经过;穿过。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 出 边(渡越边境) |
| vượt biên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 21. hồi; chương; tuồng (một đoạn dài trong chuyện truyền kỳ); vở (kịch, tuồng)。一本传奇中的一个大段落叫一出。戏曲的一个独立剧目也叫一出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 三出 戏。 |
| ba vở tuồng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 22. ra; được; nên (dùng sau động từ, biểu thị hướng ra ngoài, bộc lộ hoặc hoàn thành)。用在动词后表示向外、显露或完成。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 看得出 。 |
| nhận ra được. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 看不出 。 |
| không nhận ra được. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 拿出 一张纸。 |
| lấy ra một tờ giấy. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 跑出 大门。 |
| chạy ra ngoài cửa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 看出 问题。 |
| nhìn ra vấn đề; nhìn nhận được vấn đề. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 做出 成绩。 |
| làm nên thành tích. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 出版 ; 出版社 ; 出版物 ; 出版者 ; 出榜 ; 出奔 ; 出殡 ; 出兵 ; 出操 ; 出岔子 ; 出差 ; 出产 ; 出厂 ; 出场 ; 出超 ; 出车 ; 出乘 ; 出丑 ; 出处 ; 出处 ; 出错 ; 出倒 ; 出典 ; 出点子 ; 出店 ; 出顶 ; 出动 ; 出尔反尔 ; 出发 ; 出发点 ; 出饭 ; 出访 ; 出份子 ; 出风头 ; 出伏 ; 出港 ; 出阁 ; 出格 ; 出工 ; 出恭 ; 出官 ; 出轨 ; 出国 ; 出海 ; 出汗 ; 出航 ; 出号 ; 出乎意料 ; 出活 ; 出击 ; 出继 ; 出家 ; 出家人 ; 出价 ; 出嫁 ; 出尖 ; 出借 ; 出界 ; 出境 ; 出局 ; 出科 ; 出口 ; 出口成章 ; 出来 ; 出来 ; 出来拔萃 ; 出类拔萃 ; 出力 ; 出列 ; 出猎 ; 出溜 ; 出笼 ; 出漏子 ; 出路 ; 出乱子 ; 出落 ; 出马 ; 出卖 ; 出毛病 ; 出门 ; 出门子 ; 出面 ; 出苗 ; 出名 ; 出没 ; 出谋划策 ; 出纳 ; 出盘 ; 出品 ; 出奇 ; 出其不意 ; 出奇制胜 ; 出气 ; 出气筒 ; 出勤 ; 出去 ; 出圈儿 ; 出缺 ; 出让 ; 出人命 ; 出人头地 ; 出人意料 ; 出任 ; 出入 ; 出赛 ; 出塞 ; 出丧 ; 出色 ; 出山 ; 出身 ; 出神 ; 出神入化 ; 出声 ; 出生 ; 出生率 ; 出生入死 ; 出师 ; 出使 ; 出世 ; 出世作 ; 出仕 ; 出事 ; 出示 ; 出手 ; 出首 ; 出售 ; 出水 ; 出水芙蓉 ; 出数儿 ; 出台 ; 出逃 ; 出题 ; 出挑 ; 出粜 ; 出庭 ; 出头 ; 出头露面 ; 出头鸟 ; 出土 ; 出土文物 ; 出脱 ; 出外 ; 出亡 ; 出息 ; 出席 ; 出险 ; 出现 ; 出线 ; 出项 ; 出新 ; 出行 ; 出血 ; 出巡 ; 出牙 ; 出芽 ; 出芽生殖 ; 出言 ; 出言不逊 ; 出演 ; 出洋 ; 出洋相 ; 出迎 ; 出游 ; 出狱 ; 出院 ; 出月 ; 出战 ; 出帐 ; 出蜇 ; 出诊 ; 出阵 ; 出征 ; 出证 ; 出众 ; 出资 ; 出走 ; 出租汽车 |