Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凹陷


[āoxiàn]
trũng; lõm; tóp; hóp; hũm。向内或向下陷入进去。
两颊凹陷。
hai má hóp lại.
地形凹陷。
địa hình trũng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.