|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凹
 | [āo] |  | Bộ: 凵 - Khảm |  | Số nét: 5 |  | Hán Việt: AO | | |  | lõm; chìm。低于周围(跟'凸'相对)。 | | |  | 凹 凸不平。 | | | gồ ghề lồi lõm. | | |  | Ghi chú: 另见wā。 |  | Từ ghép: | | |  | 凹版 ; 凹度 ; 凹弧饰 ; 凹面镜 ; 凹透镜 ; 凹凸 ; 凹陷 |  | [wā] |  | Bộ: 丨(Cổn) |  | Hán Việt: OA | | |  | Oa (dùng làm tên đất) Hạch Đào Oa (ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。核桃凹。 用于地名(在山西)。 |
|
|
|
|