Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tū]
Bộ: 凵 - Khảm
Số nét: 5
Hán Việt: ĐỘT
lồi; gồ。高于周围(跟'凹'相对)。
凸出
lồi lên
凸起
lồi lên
挺胸凸肚
ưỡn ngực
Từ ghép:
凸版 ; 凸版纸 ; 凸轮 ; 凸面镜 ; 凸透镜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.