|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凶险
| [xiōngxiǎn] | | 形 | | | 1. nguy hiểm đáng sợ (tình thế)。 (情势)等危险可怕。 | | | 病情凶险。 | | bệnh tình nguy hiểm đáng ngại | | | 地势凶险 | | địa thế nguy hiểm | | | 2. hung ác nham hiểm。凶恶阴险。 | | | 凶险的敌人。 | | quân địch nham hiểm hung ác |
|
|
|
|