Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凶险


[xiōngxiǎn]
1. nguy hiểm đáng sợ (tình thế)。 (情势)等危险可怕。
病情凶险。
bệnh tình nguy hiểm đáng ngại
地势凶险
địa thế nguy hiểm
2. hung ác nham hiểm。凶恶阴险。
凶险的敌人。
quân địch nham hiểm hung ác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.