Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凶猛


[xiōngměng]
hung dữ mạnh mẽ (khí thế, lực lượng)。 (气势、力量)凶恶强大。
来势凶猛。
khí thế hung dữ mạnh mẽ
虎豹都是凶猛的野兽。
hổ báo đều là những dã thú hung dữ mạnh mẽ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.