|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凶狠
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiōnghěn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hung ác độc địa; hung ác tàn nhẫn。(性情、行为)凶恶狠毒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 敌人又阴险,又凶狠。 | | quân địch vừa nham hiểm vừa độc ác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mãnh liệt。猛烈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冲刺凶狠。 | | mãnh liệt lao về đích (trong thể thao) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 射门凶狠。 | | bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh. |
|
|
|
|