Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凶残


[xiōngcán]
1. hung tàn; độc ác tàn nhẫn。(形)凶恶残暴。
凶残成性。
quen thói hung tàn
2. kẻ hung ác; kẻ hung bạo。凶恶残暴的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.