| Từ phồn thể: (兇) |
| [xiōng] |
| Bộ: 凵 - Khảm |
| Số nét: 4 |
| Hán Việt: HUNG |
| 形 |
| | 1. bất hạnh; không may; xấu; dữ。不幸的(形容死亡、灾难等现象),跟'吉'相对。 |
| | 凶事(丧事)。 |
| việc tang ma; việc không may. |
| | 凶信 |
| tin chẳng lành; tin dữ |
| | 2. mất mùa。年成很坏。 |
| | 凶年 |
| năm mất mùa |
| | 3. hung ác。凶恶。 |
| | 穷凶极恶。 |
| cùng hung cực ác; cực kỳ hung ác |
| | 这个人样子真凶。 |
| con người này bộ dạng thật hung ác |
| | 4. nguy hiểm; dữ dội。利害。 |
| | 病势很凶 |
| bệnh tình rất nguy hiểm |
| | 闹得太凶 |
| làm dữ; quậy tơi bời. |
| | 5. hành vi giết người; hành vi đánh người。指杀害或伤人的行为。 |
| | 凶手 |
| hung thủ; kẻ giết người. |
| | 行凶 |
| hành hung |
| | 凶信 |
| tin dữ; tin chẳng lành |
| | 凶宅 |
| nhà có ma; nhà không may mắn |
| | 凶神恶煞 |
| hung thần ác nghiệt |
| Từ ghép: |
| | 凶暴 ; 凶残 ; 凶恶 ; 凶犯 ; 凶服 ; 凶悍 ; 凶狠 ; 凶横 ; 凶狂 ; 凶猛 ; 凶虐 ; 凶殴 ; 凶器 ; 凶气 ; 凶杀 ; 凶煞 ; 凶神 ; 凶手 ; 凶死 ; 凶险 ; 凶相毕露 ; 凶信 ; 凶焰 ; 凶宅 ; 凶兆 |