![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (兇) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiōng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 凵 - Khảm |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUNG |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bất hạnh; không may; xấu; dữ。不幸的(形容死亡、灾难等现象),跟'吉'相对。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶事(丧事)。 |
| việc tang ma; việc không may. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶信 |
| tin chẳng lành; tin dữ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mất mùa。年成很坏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶年 |
| năm mất mùa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hung ác。凶恶。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 穷凶极恶。 |
| cùng hung cực ác; cực kỳ hung ác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个人样子真凶。 |
| con người này bộ dạng thật hung ác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nguy hiểm; dữ dội。利害。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 病势很凶 |
| bệnh tình rất nguy hiểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 闹得太凶 |
| làm dữ; quậy tơi bời. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. hành vi giết người; hành vi đánh người。指杀害或伤人的行为。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶手 |
| hung thủ; kẻ giết người. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 行凶 |
| hành hung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶信 |
| tin dữ; tin chẳng lành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶宅 |
| nhà có ma; nhà không may mắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凶神恶煞 |
| hung thần ác nghiệt |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 凶暴 ; 凶残 ; 凶恶 ; 凶犯 ; 凶服 ; 凶悍 ; 凶狠 ; 凶横 ; 凶狂 ; 凶猛 ; 凶虐 ; 凶殴 ; 凶器 ; 凶气 ; 凶杀 ; 凶煞 ; 凶神 ; 凶手 ; 凶死 ; 凶险 ; 凶相毕露 ; 凶信 ; 凶焰 ; 凶宅 ; 凶兆 |