Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凭仗


[píngzhàng]
dựa vào; dựa dẫm; cậy vào。倚仗。
凭仗着顽强不屈的精神克服了重重困难。
dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.