Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鳬)
[fú]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 6
Hán Việt: PHÙ
1. vịt trời。野鸭。
凫趋雀跃(比喻人欢欣鼓舞)
vui mừng phấn khởi
2. bơi; lội; bơi lội。同'浮'2.。
凫水
bơi dưới nước
Từ ghép:
凫茈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.