Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凤毛麟角


[fèngmáolínjiǎo]
lông phượng và sừng lân; đồ vật quý hiếm; của quý hiếm có。比喻稀少而可贵的人或事物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.