Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凤梨


[fènglí]
1. cây thơm; cây khóm; cây dứa。多年生草本植物,叶子大,边缘有锯齿,花紫色,果实密集在一起,外部呈鳞片状,果肉味甜酸,有很浓的香味。产于热带,中国广东、台湾等地都有出产。
2. trái thơm; quả dứa; trái khóm。这种植物的果实。也叫菠萝,俗称菠萝蜜。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.