|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鳳) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 几 - Kỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 4 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤNG, PHƯỢNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phượng hoàng; phụng; phượng。凤凰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 龙凤 | | long phụng; rồng phượng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸾凤 | | loan phượng; vợ chồng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Phượng; họ Phụng。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 凤冠 ; 凤凰 ; 凤梨 ; 凤毛麟角 ; 凤尾鱼 |
|
|
|
|