Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鳳)
[fèng]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 4
Hán Việt: PHỤNG, PHƯỢNG
1. phượng hoàng; phụng; phượng。凤凰。
龙凤
long phụng; rồng phượng.
鸾凤
loan phượng; vợ chồng.
2. họ Phượng; họ Phụng。姓。
Từ ghép:
凤冠 ; 凤凰 ; 凤梨 ; 凤毛麟角 ; 凤尾鱼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.