|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凤
| Từ phồn thể: (鳳) | | [fèng] | | Bộ: 几 - Kỷ | | Số nét: 4 | | Hán Việt: PHỤNG, PHƯỢNG | | | 1. phượng hoàng; phụng; phượng。凤凰。 | | | 龙凤 | | long phụng; rồng phượng. | | | 鸾凤 | | loan phượng; vợ chồng. | | | 2. họ Phượng; họ Phụng。姓。 | | Từ ghép: | | | 凤冠 ; 凤凰 ; 凤梨 ; 凤毛麟角 ; 凤尾鱼 |
|
|
|
|