Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凡庸


[fányōng]
bình thường; tầm thường; thông thường; thường。平平常常;普普通通(多形容人)。
才能凡庸
tài năng thường; không có tài năng
凡庸之辈
những kẻ tầm thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.