|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
几乎
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīhū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần。将近于;接近于。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 今天到会的几乎有五千人。 | | hôm nay có gần 50 ngàn người đến dự hội nghị. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. suýt nữa; xém。副词,表示某种事情接近实现或勉强实现。如果是说话的人不希望实现的事情,说'差点儿'或'差点儿没'都是指事情接近实现而没有实现。如'差点儿摔倒 了'和'差点儿没摔倒'。都是指几乎摔 倒但是没有摔倒,如果是说话的人希望实现的事情,'差点儿'是惋惜它未能实现,'差点儿没'是庆幸它终 于勉强实现了。如'差点儿赶上了'是指没赶上;'差点儿没赶上'是指赶上了。也说差一点儿。 |
|
|
|
|