![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (幾) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 几 - Kỷ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 2 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KI, CƠ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bàn con; bàn nhỏ; kỷ trà。小桌子。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 茶几儿。 |
| bàn uống trà. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 窗明几净。 |
| cửa sổ sáng sủa, bàn sạch sẽ. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chừng; gần; gần như; hầu như。几乎;近乎。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 歼灭敌军,几三千人。 |
| tiêu diệt gần ba ngàn quân địch. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 几丁质 ; 几乎 ; 几率 ; 几维鸟 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (幾) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jǐ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 几(Kỷ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KỶ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mấy (hỏi số)。询问数目(估计数目不太大)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 来了几个人? |
| có mấy người đến rồi? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 你能在家住几天? |
| anh có thể nghỉ ở nhà mấy ngày? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vài; mấy (số lượng lớn hơn một, nhỏ hơn mười)。表示大于一而小于十的不定的数目。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 几本书。 |
| vài quyển sách. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 十几岁。 |
| mười mấy tuổi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 几百人。 |
| mấy trăm người. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见jī |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 几多 ; 几何 ; 几何级数 ; 几何体 ; 几何图形 ; 几何学 ; 几儿 ; 几内亚 ; 几内亚比绍 ; 几时 ; 几许 |