Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凝聚


[níngjù]
ngưng tụ; đông lại; ngưng kết。气体由稀变浓或变成液体。
荷叶上凝聚着晶莹的露珠。
trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.