Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凝结


[níngjié]
ngưng tụ (từ thể khí chuyển sang thể lỏng); đông lại; đông lại (từ thể lỏng chuyển thành thể rắn)。气体变为液体或液体变为固体。
池面上凝结了薄薄的一层冰。
trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.