Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凝神


[níngshén]
tập trung suy nghĩ; tập trung tư tưởng; trầm ngâm。聚精会神。
凝神思索。
chăm chú suy ngẫm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.