Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凝滞


[níngzhì]
ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ。停止流动;不灵活。
两颗凝滞的眼珠出神地望着窗外。
hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.