Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凝固


[nínggù]
cứng lại; đông đặc; ngưng kết。由液体变成固体。
蛋白质遇热会凝固。
lòng trắng trứng gặp nóng sẽ bị cứng lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.