|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凝
![](img/dict/02C013DD.png) | [níng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫 - Băng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGƯNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngưng tụ; đông lại; cứng lại。凝结。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凝固。 | | đông chắc lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凝冻。 | | đóng băng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chăm chú; mải miết。注意力集中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凝思。 | | suy nghĩ chăm chú. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 凝视。 | | nhìn chăm chú. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 凝固 ; 凝固点 ; 凝固汽油弹 ; 凝华 ; 凝灰岩 ; 凝集 ; 凝结 ; 凝聚 ; 凝聚力 ; 凝练 ; 凝眸 ; 凝神 ; 凝视 ; 凝思 ; 凝望 ; 凝血酶 ; 凝脂 ; 凝滞 |
|
|
|
|