Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凑趣儿


[còuqùr]
1. chiều lòng; chiều ý。迎合别人的兴趣,叫别人高兴。
2. trêu; chọc; chòng ghẹo; đùa bỡn。逗笑取乐。
他跟我很熟,所以故意拿我凑趣儿。
anh ấy với tôi rất thân nhau, vì thế anh hay cố tình trêu tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.