Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凑热闹儿


[còurènàor]
1. dự cuộc vui; chung vui。跟大家一起玩儿。
2. rách việc; rắc rối; thêm phiền phức。形容添麻烦。
这里够忙的,别再来凑热闹儿了!
ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.