Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凑数


[còushù]
1. góp đủ số; góp nhặt cho đủ số tiền。(凑数儿)凑足数额。
2. gượng lấy thêm; miễn cưỡng lấy thêm; thêm đủ số (cho đủ số tiền)。拿不合格的(人或物)充数。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.