Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凑巧


[còuqiǎo]
đúng lúc; may mắn; may thay; may; gặp may; vừa khéo。表示正是时候或正遇着所希望的或所不希望的事情。
我正想去找他,凑巧他来了。
tôi đang muốn đi tìm anh ta, thật đúng lúc anh ta đến.
事情真不凑巧,刚赶到汽车站,车就开了。
sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.