|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凑巧
 | [còuqiǎo] | | |  | đúng lúc; may mắn; may thay; may; gặp may; vừa khéo。表示正是时候或正遇着所希望的或所不希望的事情。 | | |  | 我正想去找他,凑巧他来了。 | | | tôi đang muốn đi tìm anh ta, thật đúng lúc anh ta đến. | | |  | 事情真不凑巧,刚赶到汽车站,车就开了。 | | | sự việc thật không may, vừa mới chạy đến được trạm xe thì xe đã chạy mất rồi. |
|
|
|
|