Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
凑合


[còu·he]
1. tập hợp; gom góp; quây quần。聚集。
下班以后大伙儿都凑合在一起练习唱歌。
sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
2. góp nhặt; chắp vá。拼凑。
预先把发言提纲准备好,不要临时凑合。
chuẩn bị dàn bài phát biểu sẵn, không nên để đến lúc rồi mới góp nhặt.
3. tạm; ráng; cố; chịu đựng; kiên nhẫn chịu đựng。将就。
这件工作服还能凑合着穿些日子。
bộ quần áo công nhân này còn có thể mặc tạm trong một thời gian nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.