![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (湊) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [còu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 冫 - Băng |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẤU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tập hợp; gom góp; tụ tập; thu thập。聚集。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凑足了人数。 |
| tập hợp đủ số người. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 大家凑到这里来听他讲故事。 |
| mọi người tụ tập đến đây nghe anh ta kể chuyện. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gặp; đụng; nhân lúc; dự。碰;赶;趁。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凑巧。 |
| đúng lúc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凑热闹儿。 |
| dự cuộc vui; góp vui. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đến gần; tiếp cận; sáp đến; lại gần。接近。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 往前凑凑。 |
| tiến gần lên phía trước; nhích tới đằng trước. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 凑到跟前。 |
| sáp đến trước mặt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他拿起一束鲜花凑着鼻子闻。 |
| anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 凑搭 ; 凑胆子 ; 凑份子 ; 凑合 ; 凑集 ; 凑拢 ; 凑巧 ; 凑趣儿 ; 凑热闹儿 ; 凑手 ; 凑数 |