Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
减退


[jiǎntuì]
hạ thấp; xuống thấp; giảm xuống; giảm bớt (trình độ, mức độ)。(程度)下降。
雨后炎热减退了许多。
sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.